Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1850 - 2025) - 92 tem.
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 12¾ x 13
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
2. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
12. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
14. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
20. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13¾
28. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
29. Tháng 1 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: Maximiliano Cosatti et Carlota Artero Gómez chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
2. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13½
5. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13½
15. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 18 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13½
17. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Aucun (offset) sự khoan: 13½
19. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
24. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13½
29. Tháng 2 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
10. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
16. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 8 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
21. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 4 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5062 | GLQ | A | Đa sắc | (250.000) | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 5063 | GLR | A | Đa sắc | (250.000) | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 5064 | GLS | A | Đa sắc | (250.000) | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 5065 | GLT | A | Đa sắc | (250.000) | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 5062‑5065 | Strip of 4 + vignette (80 x 316mm) | 3,52 | - | 3,52 | - | USD | |||||||||||
| 5062‑5065 | 3,52 | - | 3,52 | - | USD |
23. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
29. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 18 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
31. Tháng 3 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
5. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 19 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
8. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
12. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½ x 13¼
12. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13¼ x 13½
19. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13½
21. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 Thiết kế: R.C.M - F.N.M.T. chạm Khắc: Offset sự khoan: 13
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
25. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
12. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 2 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
23. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
24. Tháng 5 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
9. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 2 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
23. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
30. Tháng 6 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
1. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
7. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
14. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
18. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
20. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
14. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
21. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 6 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
23. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
22. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
3. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
6. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
7. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
10. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 12 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
14. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
20. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 4 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5113 | GNQ | 0.45€ | Đa sắc | (250000) | 0,88 | - | 0,88 | - | USD |
|
|||||||
| 5114 | GNR | 0.57€ | Đa sắc | (250000) | 1,17 | - | 1,17 | - | USD |
|
|||||||
| 5115 | GNS | 1.15€ | Đa sắc | (250000) | 2,06 | - | 2,06 | - | USD |
|
|||||||
| 5116 | GNT | 1.30€ | Đa sắc | (250000) | 2,35 | - | 2,35 | - | USD |
|
|||||||
| 5113‑5116 | Minisheet (151 x 87mm) | 6,46 | - | 6,46 | - | USD | |||||||||||
| 5113‑5116 | 6,46 | - | 6,46 | - | USD |
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 15 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 30 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
26. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
28. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 25 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
4. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
8. Tháng 11 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 16 chạm Khắc: R.C.M. - F.N.M.T. sự khoan: 13
